ticket line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ticket line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ticket line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ticket line.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ticket line

    a queue of people waiting to buy tickets

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).