ticket stock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ticket stock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ticket stock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ticket stock.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ticket stock

    * kinh tế

    tập vé chưa ghi bán

    tập vé trắng