ticket window nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ticket window nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ticket window giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ticket window.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ticket window

    * kỹ thuật

    cửa bán vé

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ticket window

    a window through which tickets are sold (as from a ticket booth)