ticket agency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ticket agency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ticket agency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ticket agency.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ticket agency

    * kinh tế

    đại lý bán vé (xe, tàu, máy bay, nhà hát ...)

    đại lý bán vé (xe, tàu, máy bay, nhà hát..)