ticket vending machine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ticket vending machine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ticket vending machine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ticket vending machine.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ticket vending machine

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    thiết bị bán vé tự động