tout nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tout nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tout giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tout.
Từ điển Anh Việt
tout
/taut/
* danh từ+ (touter)
/'tautə/
người chào khách; người chào hàng
người chuyên rình dò mách nước cá ngựa
* nội động từ
chào khách; chào hàng
rình, dò (ngựa đua để đánh cá)
to tout for something: rình mò để kiếm chác cái gì
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tout
someone who buys tickets to an event in order to resell them at a profit
Synonyms: ticket tout
someone who advertises for customers in an especially brazen way
Synonyms: touter
advertize in strongly positive terms
This product was touted as a revolutionary invention
Similar:
tipster: one who sells advice about gambling or speculation (especially at the racetrack)
boast: show off
Synonyms: swash, shoot a line, brag, gas, blow, bluster, vaunt, gasconade