shoot a line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shoot a line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shoot a line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shoot a line.
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- shoot
- shooter
- shoot up
- shooting
- shootout
- shoot for
- shoot-out
- shoot down
- shoot-down
- shoot craps
- shoot a line
- shoot-'em-up
- shooting box
- shooting war
- shooting-box
- shooting flow
- shooting iron
- shooting star
- shooting-coat
- shooting-iron
- shooting board
- shooting brake
- shooting lodge
- shooting range
- shooting stand
- shooting stick
- shooting-boots
- shooting-brake
- shooting-range
- shooting-stick
- shooting-truck
- shooting ground
- shooting needle
- shooting script
- shoot the breeze
- shooting gallery
- shooting-gallery
- shooting-licence
- shooting concrete
- shooting distance
- shooting preserve
- shooting formation
- shoot one's mouth off
- shooting up of prices
- shooting up of prices (the ...)