shooter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shooter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shooter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shooter.
Từ điển Anh Việt
shooter
/'ʃu:tə/
* danh từ
người bắn súng
người đi săn
quả bóng (crickê) là là trên mặt đất
(thể dục,thể thao) người sút (bóng đá)
súng, súng lục (dùng trong từ ghép)
six-shooter: súng sáu, súng lục
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
shooter
* kỹ thuật
người bắn
hóa học & vật liệu:
súng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shooter
a gambler who throws dice in the game of craps
Synonyms: crap-shooter
(sports) a player who drives or kicks a ball at the goal (or a basketball player who shoots at the basket)
Similar:
taw: a large marble used for shooting in the game of marbles
shot: a person who shoots (usually with respect to their ability to shoot)
he is a crack shot
a poor shooter
gunman: a professional killer who uses a gun
Synonyms: gunslinger, hired gun, gun, gun for hire, triggerman, hit man, hitman, torpedo