hit man nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hit man nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hit man giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hit man.
Từ điển Anh Việt
hit man
* danh từ
kẻ đâm thuê chém mướn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hit man
Similar:
gunman: a professional killer who uses a gun
Synonyms: gunslinger, hired gun, gun, gun for hire, triggerman, hitman, torpedo, shooter
Từ liên quan
- hit
- hitch
- hither
- hitler
- hitman
- hitter
- hit man
- hitless
- hitting
- hittite
- hit (vs)
- hit home
- hit list
- hit rate
- hit-skip
- hitch up
- hitchiti
- hitherto
- hit it up
- hit squad
- hitchcock
- hitchhike
- hitchings
- hitchrack
- hitlerian
- hitlerism
- hitlerite
- hit parade
- hit-or-mis
- hitch-hike
- hitchhiker
- hit the bid
- hit the hay
- hit-and-run
- hit-or-miss
- hitch-hiker
- hit the deck
- hit the dirt
- hit the roof
- hit the sack
- hit-and-miss
- hitching bar
- hit the books
- hitching post
- hit the ceiling
- hit the jackpot
- hitting average
- hit on the screen
- hit and run strike
- hither and thither