hitchings nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hitchings nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hitchings giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hitchings.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hitchings
United States biochemist noted for developing drugs to treat leukemia and gout (1905-1998)
Synonyms: George Herbert Hitchings
Similar:
hitch: to hook or entangle
One foot caught in the stirrup
Synonyms: catch
Antonyms: unhitch
limp: walk impeded by some physical limitation or injury
The old woman hobbles down to the store every day
buck: jump vertically, with legs stiff and back arched
the yung filly bucked
hitchhike: travel by getting free rides from motorists
hitch: connect to a vehicle: "hitch the trailer to the car"
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).