buck nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

buck nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm buck giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của buck.

Từ điển Anh Việt

  • buck

    /bʌk/

    * danh từ

    hươu đực, hoẵng đực, nai đực; thỏ đực

    người diện sang, công tử bột

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), ghuộm đỏ (đàn ông)

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đồng đô la

    old buck

    (thân mật) bạn già, bạn thân

    * động từ

    nhảy chụm bốn vó, nhảy cong người lên (ngựa) ((cũng) to buck jump)

    to buck someone off

    nhảy chụm bốn vó hất ngã ai (ngựa)

    * nội động từ

    to buck up vội, gấp

    buck up!: mau lên!, nhanh lên!

    vui vẻ lên, phấn khởi lên, hăng hái lên

    * ngoại động từ

    (từ lóng) to buck up khuyến khích, làm phấn khởi, động viên

    to fêl greatly bucked up: cảm thấy hết sức phấn chấn

    * danh từ

    cái lờ (bắt lươn)

    * danh từ

    chuyện ba hoa khoác lác

    * nội động từ

    nói ba hoa khoác lác

    * danh từ

    cái giá đỡ, cái chống (để cưa ngang súc gỗ)

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vật nhắc đến lượt chia bài

    to pass the buck to somebody

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chuồi trách nhiệm cho ai

    lừa ai

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (tiếng địa phương) nước giặt quần áo; nước nấu quần áo

    * ngoại động từ

    giặt; nấu (quần áo)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • buck

    United States author whose novels drew on her experiences as a missionary in China (1892-1973)

    Synonyms: Pearl Buck, Pearl Sydenstricker Buck

    mature male of various mammals (especially deer or antelope)

    to strive with determination

    John is bucking for a promotion

    resist

    buck the trend

    Synonyms: go against

    jump vertically, with legs stiff and back arched

    the yung filly bucked

    Synonyms: jerk, hitch

    Similar:

    vaulting horse: a gymnastic horse without pommels and with one end elongated; used lengthwise for vaulting

    Synonyms: long horse

    dollar: a piece of paper money worth one dollar

    Synonyms: dollar bill, one dollar bill, clam

    sawhorse: a framework for holding wood that is being sawed

    Synonyms: horse, sawbuck

    tear: move quickly and violently

    The car tore down the street

    He came charging into my office

    Synonyms: shoot, shoot down, charge