bucket seat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bucket seat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bucket seat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bucket seat.
Từ điển Anh Việt
bucket seat
* danh từ
ghế ngồi có lưng tựa ôm tròn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bucket seat
a low single seat as in cars or planes
Từ liên quan
- bucket
- bucketful
- bucket seat
- bucket shop
- bucket-pump
- bucket-seat
- bucket-shop
- bucket along
- bucket truck
- bucket wheel
- bucket piston
- bucket velocity
- bucket type elevator
- bucket (ladder) dredge
- bucket wheel excavator
- bucket (with side dump)
- bucket-scraper elevator
- bucket wheel type loader
- bucket (for drilling work)
- bucket wheel type agitator
- bucket brigade device (bbd)
- bucket wheel suction dredger
- bucket type energy dissipater