bucket nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bucket nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bucket giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bucket.

Từ điển Anh Việt

  • bucket

    /'bʌkit/

    * danh từ

    thùng, xô (để múc nước)

    pittông (ống bơm)

    gầu (ở guồng nước)

    lỗ căm (roi, súng, chân giả...)

    to give the bucket

    đuổi ra không cho làm, sa thải

    to kick the bucket

    (từ lóng) củ, ngoẻo

    * động từ

    bắt (ngựa) chạy quá sức

    chèo (thuyền) vội vàng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bucket

    a roughly cylindrical vessel that is open at the top

    Synonyms: pail

    the quantity contained in a bucket

    Synonyms: bucketful

    put into a bucket

    carry in a bucket