bucket shop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bucket shop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bucket shop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bucket shop.
Từ điển Anh Việt
bucket shop
(khẩu ngữ, xấu)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bucket shop
an unethical or overly aggressive brokerage firm
(formerly) a cheap saloon selling liquor by the bucket
Từ liên quan
- bucket
- bucketful
- bucket seat
- bucket shop
- bucket-pump
- bucket-seat
- bucket-shop
- bucket along
- bucket truck
- bucket wheel
- bucket piston
- bucket velocity
- bucket type elevator
- bucket (ladder) dredge
- bucket wheel excavator
- bucket (with side dump)
- bucket-scraper elevator
- bucket wheel type loader
- bucket (for drilling work)
- bucket wheel type agitator
- bucket brigade device (bbd)
- bucket wheel suction dredger
- bucket type energy dissipater