bucket shop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bucket shop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bucket shop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bucket shop.

Từ điển Anh Việt

  • bucket shop

    (khẩu ngữ, xấu)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bucket shop

    an unethical or overly aggressive brokerage firm

    (formerly) a cheap saloon selling liquor by the bucket