bucket wheel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bucket wheel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bucket wheel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bucket wheel.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bucket wheel
* kỹ thuật
bánh cánh quạt
xây dựng:
bánh guồng lắp gàu
Từ liên quan
- bucket
- bucketful
- bucket seat
- bucket shop
- bucket-pump
- bucket-seat
- bucket-shop
- bucket along
- bucket truck
- bucket wheel
- bucket piston
- bucket velocity
- bucket type elevator
- bucket (ladder) dredge
- bucket wheel excavator
- bucket (with side dump)
- bucket-scraper elevator
- bucket wheel type loader
- bucket (for drilling work)
- bucket wheel type agitator
- bucket brigade device (bbd)
- bucket wheel suction dredger
- bucket type energy dissipater