bucket along nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bucket along nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bucket along giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bucket along.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bucket along
Similar:
rush: move fast
He rushed down the hall to receive his guests
The cars raced down the street
Synonyms: hotfoot, hasten, hie, speed, race, pelt along, rush along, cannonball along, belt along, step on it
Antonyms: linger
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- bucket
- bucketful
- bucket seat
- bucket shop
- bucket-pump
- bucket-seat
- bucket-shop
- bucket along
- bucket truck
- bucket wheel
- bucket piston
- bucket velocity
- bucket type elevator
- bucket (ladder) dredge
- bucket wheel excavator
- bucket (with side dump)
- bucket-scraper elevator
- bucket wheel type loader
- bucket (for drilling work)
- bucket wheel type agitator
- bucket brigade device (bbd)
- bucket wheel suction dredger
- bucket type energy dissipater