belt along nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
belt along nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm belt along giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của belt along.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
belt along
Similar:
rush: move fast
He rushed down the hall to receive his guests
The cars raced down the street
Synonyms: hotfoot, hasten, hie, speed, race, pelt along, rush along, cannonball along, bucket along, step on it
Antonyms: linger
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- belt
- belted
- belt up
- beltane
- belting
- beltway
- belt bag
- belt out
- belt-fed
- beltless
- beltlike
- belt down
- belt-like
- belt-line
- belt along
- belt maker
- belt buckle
- belt turret
- belt zoning
- belt-driven
- belt-shaped
- belt tension
- belt webbing
- belted cable
- belt tensioner
- belt thickness
- belt tightener
- belt-line road
- belting-in run
- beltrami flows
- belt ammunition
- belt-type sling
- belted sandfish
- belting leather
- belt transmission
- belt trough drier
- belted ammunition
- belted kingfisher
- belt wire stitching
- belt-and-roll press
- belt-type exhauster
- belt-line production
- belt-molding machine
- belt type moving walk
- belt-grinding machine
- belt freezer [froster]
- belt-driven compressor
- belt-polishing machine
- belt-type bucket elevator
- belt-type freezing tunnel