belt freezer [froster] nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
belt freezer [froster] nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm belt freezer [froster] giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của belt freezer [froster].
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
belt freezer [froster]
* kỹ thuật
máy kết đông nhanh băng chuyền
Từ liên quan
- belt
- belted
- belt up
- beltane
- belting
- beltway
- belt bag
- belt out
- belt-fed
- beltless
- beltlike
- belt down
- belt-like
- belt-line
- belt along
- belt maker
- belt buckle
- belt turret
- belt zoning
- belt-driven
- belt-shaped
- belt tension
- belt webbing
- belted cable
- belt tensioner
- belt thickness
- belt tightener
- belt-line road
- belting-in run
- beltrami flows
- belt ammunition
- belt-type sling
- belted sandfish
- belting leather
- belt transmission
- belt trough drier
- belted ammunition
- belted kingfisher
- belt wire stitching
- belt-and-roll press
- belt-type exhauster
- belt-line production
- belt-molding machine
- belt type moving walk
- belt-grinding machine
- belt freezer [froster]
- belt-driven compressor
- belt-polishing machine
- belt-type bucket elevator
- belt-type freezing tunnel