belted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

belted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm belted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của belted.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • belted

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    được đai lại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • belted

    having or provided with a belt

    a belted dress

    Antonyms: unbelted

    Similar:

    belt out: sing loudly and forcefully

    Synonyms: belt

    belt: deliver a blow to

    He belted his opponent

    belt: fasten with a belt

    belt your trousers

    Antonyms: unbelt