belt bag nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
belt bag nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm belt bag giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của belt bag.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
belt bag
Similar:
waist pack: a small pouch (usually with a zipper) that attaches to a belt and is worn around the waist
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- belt
- belted
- belt up
- beltane
- belting
- beltway
- belt bag
- belt out
- belt-fed
- beltless
- beltlike
- belt down
- belt-like
- belt-line
- belt along
- belt maker
- belt buckle
- belt turret
- belt zoning
- belt-driven
- belt-shaped
- belt tension
- belt webbing
- belted cable
- belt tensioner
- belt thickness
- belt tightener
- belt-line road
- belting-in run
- beltrami flows
- belt ammunition
- belt-type sling
- belted sandfish
- belting leather
- belt transmission
- belt trough drier
- belted ammunition
- belted kingfisher
- belt wire stitching
- belt-and-roll press
- belt-type exhauster
- belt-line production
- belt-molding machine
- belt type moving walk
- belt-grinding machine
- belt freezer [froster]
- belt-driven compressor
- belt-polishing machine
- belt-type bucket elevator
- belt-type freezing tunnel