belt tensioner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
belt tensioner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm belt tensioner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của belt tensioner.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
belt tensioner
* kỹ thuật
ô tô:
thiết bị căng đai
Từ liên quan
- belt
- belted
- belt up
- beltane
- belting
- beltway
- belt bag
- belt out
- belt-fed
- beltless
- beltlike
- belt down
- belt-like
- belt-line
- belt along
- belt maker
- belt buckle
- belt turret
- belt zoning
- belt-driven
- belt-shaped
- belt tension
- belt webbing
- belted cable
- belt tensioner
- belt thickness
- belt tightener
- belt-line road
- belting-in run
- beltrami flows
- belt ammunition
- belt-type sling
- belted sandfish
- belting leather
- belt transmission
- belt trough drier
- belted ammunition
- belted kingfisher
- belt wire stitching
- belt-and-roll press
- belt-type exhauster
- belt-line production
- belt-molding machine
- belt type moving walk
- belt-grinding machine
- belt freezer [froster]
- belt-driven compressor
- belt-polishing machine
- belt-type bucket elevator
- belt-type freezing tunnel