rush along nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rush along nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rush along giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rush along.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rush along
Similar:
rush: move fast
He rushed down the hall to receive his guests
The cars raced down the street
Synonyms: hotfoot, hasten, hie, speed, race, pelt along, cannonball along, bucket along, belt along, step on it
Antonyms: linger
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).