rush nut nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rush nut nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rush nut giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rush nut.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rush nut
Similar:
chufa: European sedge having small edible nutlike tubers
Synonyms: yellow nutgrass, earth almond, ground almond, Cyperus esculentus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).