earth almond nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
earth almond nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm earth almond giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của earth almond.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
earth almond
Similar:
chufa: European sedge having small edible nutlike tubers
Synonyms: yellow nutgrass, ground almond, rush nut, Cyperus esculentus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- earth
- earthy
- earthen
- earthly
- earth up
- earthily
- earthing
- earthman
- earthnut
- earth bar
- earth bus
- earth dam
- earth day
- earth gid
- earth god
- earth mat
- earth ram
- earth rod
- earth wax
- earth-bed
- earth-fed
- earth-god
- earth-net
- earth-nut
- earth-oil
- earthball
- earthborn
- earthlike
- earthling
- earthrise
- earthstar
- earthward
- earthwire
- earthwork
- earthworm
- earth bank
- earth clip
- earth core
- earth dike
- earth dyke
- earth fall
- earth fill
- earth flow
- earth grab
- earth lead
- earth leak
- earth line
- earth load
- earth loop
- earth mass