earthworm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
earthworm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm earthworm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của earthworm.
Từ điển Anh Việt
earthworm
giun đất
Từ điển Anh Anh - Wordnet
earthworm
terrestrial worm that burrows into and helps aerate soil; often surfaces when the ground is cool or wet; used as bait by anglers
Synonyms: angleworm, fishworm, fishing worm, wiggler, nightwalker, nightcrawler, crawler, dew worm, red worm