dew worm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dew worm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dew worm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dew worm.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dew worm
Similar:
earthworm: terrestrial worm that burrows into and helps aerate soil; often surfaces when the ground is cool or wet; used as bait by anglers
Synonyms: angleworm, fishworm, fishing worm, wiggler, nightwalker, nightcrawler, crawler, red worm
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- dew
- dewy
- dewar
- dewax
- dewey
- dewlap
- dew-ret
- dewater
- dewaxed
- dewclaw
- dewdrop
- deweyan
- dewless
- dew fall
- dew worm
- dew-drop
- dew-fall
- dew-worm
- dewaxing
- dewberry
- dewiness
- dew curve
- dew gauge
- dew point
- dew-point
- dewatered
- dewlapped
- deworming
- dewy-eyed
- dewatering
- dew retting
- dewar flask
- dewaxed oil
- dewar vessel
- dewatered gas
- dewberry bush
- deweeding oil
- dew-point rise
- dewatering sum
- dewitt clinton
- dew point meter
- dew-point curve
- dewatering hole
- dewatering roll
- dewatering tank
- dewatered sludge
- dewatering press
- dewatering outlet
- dewatering screen
- dew-point boundary