dew-point rise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dew-point rise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dew-point rise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dew-point rise.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dew-point rise

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    tăng điểm (đọng) sương