dew-point nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dew-point nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dew-point giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dew-point.

Từ điển Anh Việt

  • dew-point

    /'dju:pɔint/

    * danh từ

    điểm sương

    độ nhiệt ngưng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dew-point

    * kỹ thuật

    điểm sương

    đổ mồ hôi

    đọng sương

    xây dựng:

    điềm ngưng hơi

    toán & tin:

    điểm ngưng hơi