dew-point composition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dew-point composition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dew-point composition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dew-point composition.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dew-point composition

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    thành phần nhiệt độ ngưng