dewlap nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dewlap nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dewlap giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dewlap.

Từ điển Anh Việt

  • dewlap

    /'dju:læp/

    * danh từ

    yếm bò

    (thông tục) cằm chảy xuống (người)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dewlap

    a hanging fold of loose skin on an elderly person's neck