crawler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
crawler
/'krɔ:lə/
* danh từ
(động vật học) loài bò sát
người bò, người đi chậm rề rề, người đi kéo lê
vận động viên bơi crôn, vận động viên bơi trườn
kẻ luồn cúi đê tiện, kẻ liếm gót
xe tắc xi chạy chậm để kiếm khách
(số nhiều) quần yếm (của trẻ con)
(thông tục) con rận, con chấy
(kỹ thuật) đường chạy của xích
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
crawler
* kỹ thuật
xe chạy xích
xe rùa
xe xích
xích lăn
hóa học & vật liệu:
máy kéo chạy xích
ô tô:
xe chạy chậm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
crawler
a person who crawls or creeps along the ground
Synonyms: creeper
Similar:
sycophant: a person who tries to please someone in order to gain a personal advantage
Synonyms: toady, lackey, ass-kisser
earthworm: terrestrial worm that burrows into and helps aerate soil; often surfaces when the ground is cool or wet; used as bait by anglers
Synonyms: angleworm, fishworm, fishing worm, wiggler, nightwalker, nightcrawler, dew worm, red worm
- crawler
- crawler gear
- crawler (web)
- crawler crane
- crawler track
- crawler loader
- crawler shovel
- crawler scraper
- crawler tractor
- crawler trailer
- crawler vehicle
- crawler excavator
- crawler-type crane
- crawler mounted loader
- crawler shovel excavator
- crawler type motor grade
- crawler mounted excavator
- crawler-mounted excavator
- crawler mounted piling rig
- crawler mounted drilling machine
- crawler mounted multibucket excavator