crawler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crawler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crawler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crawler.

Từ điển Anh Việt

  • crawler

    /'krɔ:lə/

    * danh từ

    (động vật học) loài bò sát

    người bò, người đi chậm rề rề, người đi kéo lê

    vận động viên bơi crôn, vận động viên bơi trườn

    kẻ luồn cúi đê tiện, kẻ liếm gót

    xe tắc xi chạy chậm để kiếm khách

    (số nhiều) quần yếm (của trẻ con)

    (thông tục) con rận, con chấy

    (kỹ thuật) đường chạy của xích

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • crawler

    * kỹ thuật

    xe chạy xích

    xe rùa

    xe xích

    xích lăn

    hóa học & vật liệu:

    máy kéo chạy xích

    ô tô:

    xe chạy chậm

Từ điển Anh Anh - Wordnet