crawler (web) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crawler (web) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crawler (web) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crawler (web).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
crawler (web)
* kỹ thuật
toán & tin:
bộ duyệt
trình duyệt
Từ liên quan
- crawler
- crawler gear
- crawler (web)
- crawler crane
- crawler track
- crawler loader
- crawler shovel
- crawler scraper
- crawler tractor
- crawler trailer
- crawler vehicle
- crawler excavator
- crawler-type crane
- crawler mounted loader
- crawler shovel excavator
- crawler type motor grade
- crawler mounted excavator
- crawler-mounted excavator
- crawler mounted piling rig
- crawler mounted drilling machine
- crawler mounted multibucket excavator