creeper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
creeper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm creeper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của creeper.
Từ điển Anh Việt
creeper
/'kri:pə/
* danh từ
loài vật bò
giống cây bò; giống cây leo
(số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mấu sắt (ở đế giày)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
creeper
* kỹ thuật
vít vô tận
Từ điển Anh Anh - Wordnet
creeper
any plant (as ivy or periwinkle) that grows by creeping
any of various small insectivorous birds of the northern hemisphere that climb up a tree trunk supporting themselves on stiff tail feathers and their feet
Synonyms: tree creeper
Similar:
crawler: a person who crawls or creeps along the ground