tree creeper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tree creeper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tree creeper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tree creeper.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tree creeper
Similar:
creeper: any of various small insectivorous birds of the northern hemisphere that climb up a tree trunk supporting themselves on stiff tail feathers and their feet
woodhewer: any of numerous South American and Central American birds with a curved bill and stiffened tail feathers that climb and feed like woodpeckers
Synonyms: woodcreeper, wood-creeper
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- tree
- treed
- treelet
- treetop
- tree-top
- treeless
- treelike
- treenail
- tree farm
- tree fern
- tree frog
- tree line
- tree toad
- tree-fern
- tree-frog
- tree-like
- tree-line
- tree-toad
- treedozer
- tree groin
- tree guard
- tree heath
- tree house
- tree onion
- tree poppy
- tree shrew
- tree sloth
- tree stump
- tree swift
- tree trunk
- tree-coral
- tree-house
- treehopper
- treeweekly
- tree branch
- tree cancer
- tree cotton
- tree farmer
- tree groyne
- tree hugger
- tree lizard
- tree lupine
- tree mallow
- tree martin
- tree retard
- tree search
- tree tomato
- tree-living
- tree-shaped
- tree creeper