tree hugger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tree hugger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tree hugger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tree hugger.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tree hugger

    derogatory term for environmentalists who support restrictions on the logging industry and the preservation of forests

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).