tree-living nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tree-living nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tree-living giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tree-living.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tree-living
Similar:
arboreal: inhabiting or frequenting trees
arboreal apes
Synonyms: arboreous
Antonyms: nonarboreal
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).