arboreous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
arboreous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arboreous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arboreous.
Từ điển Anh Việt
arboreous
/ɑ:'bɔ:riəs/
* tính từ
có nhiều cây
(động vật học) ở trên cây, sống trên cây
có hình cây; có tính chất giống cây
Từ điển Anh Anh - Wordnet
arboreous
Similar:
arboreal: inhabiting or frequenting trees
arboreal apes
Synonyms: tree-living
Antonyms: nonarboreal
arboraceous: abounding in trees
an arboreous landscape
violets in woodsy shady spots
a woody area near the highway
arboreal: resembling a tree in form and branching structure
arborescent coral found off the coast of Bermuda
dendriform sponges
Synonyms: arborescent, arboresque, arboriform, dendriform, dendroid, dendroidal, treelike, tree-shaped