woody nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
woody nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm woody giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của woody.
Từ điển Anh Việt
woody
/'wudi/
* tính từ
có lắm rừng, lắm cây cối
a woody hillside: một sườn đồi lắm cây
(thuộc) rừng
a woody nook: một góc rừng
a woody plant: cây rừng
a woody plant: một con đường rừng
(thực vật học) (thuộc) chất gỗ
a woody tissue: mô gỗ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
woody
made of or containing or resembling wood
woody plants
perennial herbs with woody stems
a woody taste
Antonyms: nonwoody
made hard like wood as the result of the deposition of lignin in the cell walls
Similar:
arboraceous: abounding in trees
an arboreous landscape
violets in woodsy shady spots
a woody area near the highway