woody nightshade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
woody nightshade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm woody nightshade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của woody nightshade.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
woody nightshade
Similar:
bittersweet: poisonous perennial Old World vine having violet flowers and oval coral-red berries; widespread weed in North America
Synonyms: bittersweet nightshade, climbing nightshade, deadly nightshade, poisonous nightshade, Solanum dulcamara
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).