bittersweet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bittersweet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bittersweet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bittersweet.

Từ điển Anh Việt

  • bittersweet

    * danh từ

    một cái gì vừa ngọt vừa đắng; sung sướng lẫn với đau đớn

    cây cà dược (có hoa tím)

    * tính từ

    có vị vừa đắng vừa ngọt

    bittersweet chocolate: sôcôla có vị vừa đắng vừa ngọt

    vui nhuốm với buồn hoặc hối tiếc; buồn vui lẫn lộn

    bittersweet experiences/memories: những kinh nghiệm/kỷ niệm vui buồn

Từ điển Anh Anh - Wordnet