bittersweet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
bittersweet
* danh từ
một cái gì vừa ngọt vừa đắng; sung sướng lẫn với đau đớn
cây cà dược (có hoa tím)
* tính từ
có vị vừa đắng vừa ngọt
bittersweet chocolate: sôcôla có vị vừa đắng vừa ngọt
vui nhuốm với buồn hoặc hối tiếc; buồn vui lẫn lộn
bittersweet experiences/memories: những kinh nghiệm/kỷ niệm vui buồn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bittersweet
poisonous perennial Old World vine having violet flowers and oval coral-red berries; widespread weed in North America
Synonyms: bittersweet nightshade, climbing nightshade, deadly nightshade, poisonous nightshade, woody nightshade, Solanum dulcamara
twining shrub of North America having yellow capsules enclosing scarlet seeds
Synonyms: American bittersweet, climbing bittersweet, false bittersweet, staff vine, waxwork, shrubby bittersweet, Celastrus scandens
tinged with sadness
a movie with a bittersweet ending
having a taste that is a mixture of bitterness and sweetness
Synonyms: semisweet