waxwork nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
waxwork nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm waxwork giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của waxwork.
Từ điển Anh Việt
waxwork
/'wækswə:k/
* danh từ
thuật nặn hình bằng sáp
hình nặn bằng sáp
(số nhiều) viện bảo tàng đồ sáp (trưng bày các hình nặn bằng sáp, như viện bảo tàng Grê-vanh ở Pa-ri)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
waxwork
an effigy (usually of a famous person) made of wax
Synonyms: wax figure
Similar:
bittersweet: twining shrub of North America having yellow capsules enclosing scarlet seeds
Synonyms: American bittersweet, climbing bittersweet, false bittersweet, staff vine, shrubby bittersweet, Celastrus scandens