dendroid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dendroid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dendroid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dendroid.

Từ điển Anh Việt

  • dendroid

    /den'dritik/ (dendritical) /den'dritikəl/ (dendroid) /den'drɔid/ (dendroidal) /den'drɔidəl/

    * tính từ

    hình cây (đá, khoáng vật)

  • dendroid

    hình cây

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dendroid

    * kỹ thuật

    dạng cây

    hóa học & vật liệu:

    dạng cành, dạng hình cây

    y học:

    dạng phân nhánh

    toán & tin:

    hình cây

Từ điển Anh Anh - Wordnet