tree-shaped nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tree-shaped nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tree-shaped giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tree-shaped.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tree-shaped
Similar:
arboreal: resembling a tree in form and branching structure
arborescent coral found off the coast of Bermuda
dendriform sponges
Synonyms: arboreous, arborescent, arboresque, arboriform, dendriform, dendroid, dendroidal, treelike
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).