treed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

treed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm treed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của treed.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • treed

    Similar:

    corner: force a person or an animal into a position from which he cannot escape

    Synonyms: tree

    tree: plant with trees

    this lot should be treed so that the house will be shaded in summer

    tree: chase an animal up a tree

    the hunters treed the bear with dogs and killed it

    her dog likes to tree squirrels

    tree: stretch (a shoe) on a shoetree

    Synonyms: shoetree

    at bay: forced to turn and face attackers

    a stag at bay

    she had me cornered between the porch and her car

    like a trapped animal

    Synonyms: cornered, trapped

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).