at bay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

at bay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm at bay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của at bay.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • at bay

    forced to turn and face attackers

    a stag at bay

    she had me cornered between the porch and her car

    like a trapped animal

    Synonyms: cornered, trapped, treed

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).