attar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

attar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm attar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của attar.

Từ điển Anh Việt

  • attar

    /'ætə/ (otto) /'ɔtou/

    * danh từ

    tinh dầu hoa hồng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • attar

    * kinh tế

    dầu ete

    dầu thơm

    tinh dầu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • attar

    essential oil or perfume obtained from flowers

    Synonyms: atar, athar, ottar