atlant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
atlant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atlant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atlant.
Từ điển Anh Việt
atlant
* danh từ
(giải phẩu học) đốt đội
Từ liên quan
- atlant
- atlanta
- atlantes
- atlantic
- atlantis
- atlantean
- atlantides
- atlantic cod
- atlantic city
- atlantic time
- atlantic coast
- atlantic manta
- atlantic ocean
- atlantic bonito
- atlantic puffin
- atlantic ridley
- atlantic salmon
- atlantic walrus
- atlantic croaker
- atlantic halibut
- atlantic herring
- atlantic moonfish
- atlantic sailfish
- atlantic sea bream
- atlantic tripletail
- atlantic white cedar
- atlantic (coast) ports
- atlantic spiny dogfish
- atlantic standard time
- atlantic ocean region-oar
- atlantooccipital membrane
- atlantic bottlenose dolphin
- atlantic international bank
- atlantic gulf west indies warranty