atlantic time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
atlantic time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atlantic time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atlantic time.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
atlantic time
* kinh tế
Giờ Đại Tây Dương (chậm hơn 4 giờ so với giờ Greenwich)
theo giá giới hạn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
atlantic time
standard time in the 4th time zone west of Greenwich, reckoned at the 60th meridian; used in Puerto Rico and the Virgin Islands and Bermuda and the Canadian Maritime Provinces
Synonyms: Atlantic Standard Time
Từ liên quan
- atlantic
- atlantic cod
- atlantic city
- atlantic time
- atlantic coast
- atlantic manta
- atlantic ocean
- atlantic bonito
- atlantic puffin
- atlantic ridley
- atlantic salmon
- atlantic walrus
- atlantic croaker
- atlantic halibut
- atlantic herring
- atlantic moonfish
- atlantic sailfish
- atlantic sea bream
- atlantic tripletail
- atlantic white cedar
- atlantic (coast) ports
- atlantic spiny dogfish
- atlantic standard time
- atlantic ocean region-oar
- atlantic bottlenose dolphin
- atlantic international bank
- atlantic gulf west indies warranty