atlantic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

atlantic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atlantic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atlantic.

Từ điển Anh Việt

  • atlantic

    /ət'læntik/

    * tính từ

    (thuộc) núi At-lát (ở Li-bi)

    (thuộc) Đại tây dương

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • atlantic

    * kinh tế

    biển Đại Tây Dương

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • atlantic

    the 2nd largest ocean; separates North and South America on the west from Europe and Africa on the east

    Synonyms: Atlantic Ocean

    relating to or bordering the Atlantic Ocean

    Atlantic currents