atlantic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
atlantic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atlantic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atlantic.
Từ điển Anh Việt
atlantic
/ət'læntik/
* tính từ
(thuộc) núi At-lát (ở Li-bi)
(thuộc) Đại tây dương
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
atlantic
* kinh tế
biển Đại Tây Dương
Từ điển Anh Anh - Wordnet
atlantic
the 2nd largest ocean; separates North and South America on the west from Europe and Africa on the east
Synonyms: Atlantic Ocean
relating to or bordering the Atlantic Ocean
Atlantic currents
Từ liên quan
- atlantic
- atlantic cod
- atlantic city
- atlantic time
- atlantic coast
- atlantic manta
- atlantic ocean
- atlantic bonito
- atlantic puffin
- atlantic ridley
- atlantic salmon
- atlantic walrus
- atlantic croaker
- atlantic halibut
- atlantic herring
- atlantic moonfish
- atlantic sailfish
- atlantic sea bream
- atlantic tripletail
- atlantic white cedar
- atlantic (coast) ports
- atlantic spiny dogfish
- atlantic standard time
- atlantic ocean region-oar
- atlantic bottlenose dolphin
- atlantic international bank
- atlantic gulf west indies warranty