atlantic ocean region-oar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
atlantic ocean region-oar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atlantic ocean region-oar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atlantic ocean region-oar.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
atlantic ocean region-oar
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
vùng Đại Tây Dương
Từ liên quan
- atlantic
- atlantic cod
- atlantic city
- atlantic time
- atlantic coast
- atlantic manta
- atlantic ocean
- atlantic bonito
- atlantic puffin
- atlantic ridley
- atlantic salmon
- atlantic walrus
- atlantic croaker
- atlantic halibut
- atlantic herring
- atlantic moonfish
- atlantic sailfish
- atlantic sea bream
- atlantic tripletail
- atlantic white cedar
- atlantic (coast) ports
- atlantic spiny dogfish
- atlantic standard time
- atlantic ocean region-oar
- atlantic bottlenose dolphin
- atlantic international bank
- atlantic gulf west indies warranty